|
Tỷ giá |
 |
Phí vận chuyển |
 |
USD | 23110 | 23230 | EUR | 25681.53 | 26532.46 | GBP | 30893.17 | 31387.92 | JPY | 206.48 | 214.68 | AUD | 15800.83 | 16166.55 | HKD | 2926.18 | 2990.94 | SGD | 16925.64 | 17231.13 | THB | 752.85 | 784.25 | CAD | 17309.88 | 17764.13 | CHF | 23181.62 | 23742.06 | DKK | 0 | 3520.85 | INR | 0 | 340.43 | KRW | 18.31 | 20.81 | KWD | 0 | 79093.6 | MYR | 0 | 5634.19 | NOK | 0 | 2603.32 | RMB | 3272 | 1 | RUB | 0 | 410.65 | SAR | 0 | 6405.36 | SEK | 0 | 2510.44 |
|
(Nguồn: Ngân hàng vietcombank) |
 |
Giá vàng |
|
|
Loại |
Mua vào |
Bán ra |
Vàng SJC |
|
|
Vàng SBJ |
|
|
|
|
(Nguồn: Sacombank-SBJ) |
|
|
|
Số lượt truy cập |
230.485 |
Tổng số Thành viên |
1 |
Số người đang xem |
19 |
|
Sản phẩm |
 |
Khuyến mãi |
 |
Đấu giá |
 |
|
|
 |
|
|
Hiển thị 1-0/0 sản phẩm (1/0 trang) |
|
|
|
Hiển thị 1-0/0 sản phẩm (1/0 trang) |
|
|
|
|
Hiển thị: |
|
 |
|
|
|
|
|